Có 1 kết quả:

ngận
Âm Hán Việt: ngận
Tổng nét: 13
Bộ: ngôn 言 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一フ一一フノ丶
Thương Hiệt: YRAV (卜口日女)
Unicode: U+8A6A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

Bình luận 0

1/1

ngận

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn nói chậm chạp, khó khăn — Trái ngược.