Có 1 kết quả:

khi
Âm Hán Việt: khi
Tổng nét: 15
Bộ: ngôn 言 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: YRTMC (卜口廿一金)
Unicode: U+8AC6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄑㄧ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): あざむ.く (azamu.ku)
Âm Quảng Đông: hei1

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/1

khi

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. lừa dối
2. mưu hoạch, mưu tính

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Lừa dối;
② Mưu hoạch, mưu tính.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ăn nói dối trá, coi thường người khác — Cũng dùng như chữ Khi 欺.