Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: tỗn
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言尊
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: YRTWI (卜口廿田戈)
Unicode: U+8B50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: ngôn 言 (+12 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰言尊
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶ノ一丨フノフ一一一丨丶
Thương Hiệt: YRTWI (卜口廿田戈)
Unicode: U+8B50
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: cyun5
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0