Có 1 kết quả:

trích
Âm Hán Việt: trích
Tổng nét: 21
Bộ: ngôn 言 (+14 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一一一丨フ一丶一丶ノ丨フ一丨丨フ一丶フ丶
Thương Hiệt: YRYYB (卜口卜卜月)
Unicode: U+8B81
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zhé ㄓㄜˊ
Âm Nôm: trích
Âm Nhật (onyomi): タク (taku), チャク (chaku)
Âm Nhật (kunyomi): せ.める (se.meru), とが.める (toga.meru)
Âm Quảng Đông: zaak6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 19

Bình luận 0

1/1

trích

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. khiển trách, phạt
2. lỗi lầm
3. biến khí

Từ điển trích dẫn

1. Tục dùng như chữ “trích” 謫.

Từ điển Thiều Chửu

① Tục dùng như chữ trích 謫.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 謫.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Trích 謫.