Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
lâu
貗
Âm Hán Việt:
lâu
Tổng nét: 18
Bộ:
trĩ 豸
(+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
⿰
豸
婁
Nét bút:
ノ丶丶ノフノノ丨フ一一丨フ一丨フノ一
Thương Hiệt: BHLWV (月竹中田女)
Unicode:
U+8C97
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình
1
Dị thể
2
䝏
𫎌
Không hiện chữ?
Chữ gần giống
1
𧰃
Không hiện chữ?
Bình luận
0
1
/1
lâu
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con lợn lòi con. Con heo rừng con.