Có 1 kết quả:

táo
Âm Hán Việt: táo
Tổng nét: 20
Bộ: tẩu 走 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: GORRD (土人口口木)
Unicode: U+8DAE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: zào ㄗㄠˋ
Âm Quảng Đông: cou3

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mau lẹ.