Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: kiêu
Tổng nét: 11
Bộ: ấp 邑 (+9 nét)
Hình thái: 𠃊
Nét bút: 丨フ一一一フフフフフ丨
Thương Hiệt: BVNL (月女弓中)
Unicode: U+90FB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0