Có 2 kết quả:

bậubồi
Âm Hán Việt: bậu, bồi
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一丶一丶ノ一丨フ一
Thương Hiệt: CYTR (金卜廿口)
Unicode: U+9307
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: péi ㄆㄟˊ
Âm Nôm: bồi
Âm Quảng Đông: pui4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

bậu

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Xem Bầu âu 錇鏂.

bồi

phồn thể

Từ điển phổ thông

nguyên tố berkeli, Bk

Từ điển Trần Văn Chánh

(hoá) Béckêliom (Berkelium, kí hiệu Bk).