Có 2 kết quả:
cơ • ky
Âm Hán Việt: cơ, ky
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金其
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: CTMC (金廿一金)
Unicode: U+9324
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: kim 金 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金其
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一一丨丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: CTMC (金廿一金)
Unicode: U+9324
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: jīn ㄐㄧㄣ, qí ㄑㄧˊ
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Âm Nhật (onyomi): キ (ki)
Âm Nhật (kunyomi): すき (suki)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei1
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái bừa để bừa ruộng. Cũng gọi là Tư ki 鎡錤.