Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
Tìm chữ theo âm Quảng Đông: gei1
2 nét
几
3 nét
丌
4 nét
讥
5 nét
刉
叽
𢖯
饥
6 nét
乩
㚦
机
玑
肌
7 nét
矶
䘛
䢎
8 nét
其
奇
㚻
10 nét
倛
剞
姬
㝂
㼢
飢
11 nét
基
㞆
䡋
骩
12 nét
幾
敧
㫷
朞
期
㱦
犄
䇫
13 nét
畸
稘
14 nét
僟
𠼻
㨿
𣻺
䀈
箕
15 nét
嘰
㙨
畿
觭
16 nét
機
璣
𥕛
禨
錤
17 nét
磯
羁
𧝞
䩭
19 nét
㼄
譏
䟇
20 nét
鐖
饑
21 nét
鞿
22 nét
羇
23 nét
覉
24 nét
羈
25 nét
覊