Có 1 kết quả:
toả
Âm Hán Việt: toả
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金巢
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CVVD (金女女木)
Unicode: U+93C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: kim 金 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰金巢
Nét bút: ノ丶一一丨丶ノ一フフフ丨フ一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: CVVD (金女女木)
Unicode: U+93C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari), とざ.す (toza.su)
Âm Quảng Đông: so2
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): くさり (kusari), とざ.す (toza.su)
Âm Quảng Đông: so2
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
giam, nhốt, khoá chặt
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tỏa” 鎖.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ toả 鎖.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 鎖.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Toả 鎖.