Có 2 kết quả:
ma • mô
Tổng nét: 13
Bộ: thực 食 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰饣莫
Nét bút: ノフフ一丨丨丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: NVTAK (弓女廿日大)
Unicode: U+998D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 10
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Bánh bột hấp.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 饝
giản thể
Từ điển phổ thông
màn thầu, bánh mì hấp
Từ điển Trần Văn Chánh
(đph) Màn thầu, bánh mì hấp.