Có 2 kết quả:
chấp • trập
Âm Hán Việt: chấp, trập
Tổng nét: 14
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Hình thái: ⿱馬中
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨
Thương Hiệt: SFL (尸火中)
Unicode: U+99BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 14
Bộ: mã 馬 (+4 nét)
Hình thái: ⿱馬中
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶丨フ一丨
Thương Hiệt: SFL (尸火中)
Unicode: U+99BD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: zhí ㄓˊ
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Quảng Đông: zap1
Âm Nhật (onyomi): チュウ (chū), ショウ (shō)
Âm Nhật (kunyomi): つな.ぐ (tsuna.gu)
Âm Quảng Đông: zap1
Tự hình 2
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngăn chân ngựa lại
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngăn chân ngựa lại.
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây buộc chân ngựa.
2. (Động) Buộc chân ngựa, trâu.
3. (Động) Trói buộc, ràng buộc, câu thúc.
2. (Động) Buộc chân ngựa, trâu.
3. (Động) Trói buộc, ràng buộc, câu thúc.