Có 1 kết quả:
hà
Âm Hán Việt: hà
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬叚
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: SFRYE (尸火口卜水)
Unicode: U+9A22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 19
Bộ: mã 馬 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰馬叚
Nét bút: 一丨一一丨フ丶丶丶丶フ一丨一一フ一フ丶
Thương Hiệt: SFRYE (尸火口卜水)
Unicode: U+9A22
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Pinyin: xiā ㄒㄧㄚ, xiá ㄒㄧㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): つきげ (tsukige)
Âm Quảng Đông: haa4
Âm Nhật (onyomi): カ (ka), ゲ (ge)
Âm Nhật (kunyomi): つきげ (tsukige)
Âm Quảng Đông: haa4
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
ngựa có lông trắng xen với lông đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Ngựa lông đỏ pha trắng.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Ngựa có lông trắng xen với lông đỏ.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Loài ngựa quý, lông màu đỏ, có khoang trắng.