Có 1 kết quả:

cáp
Âm Hán Việt: cáp
Tổng nét: 17
Bộ: ngư 魚 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶ノ丶一丨フ一
Thương Hiệt: NFOMR (弓火人一口)
Unicode: U+9BAF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11

Bình luận 0

1/1

cáp

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cá gần giống cá chép.