Có 1 kết quả:

hạo
Âm Hán Việt: hạo
Tổng nét: 21
Bộ: ngư 魚 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: NFYRB (弓火卜口月)
Unicode: U+9C1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hou6

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 9

Bình luận 0

1/1

hạo

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con tôm hùm.