Có 1 kết quả:

cảm
Âm Hán Việt: cảm
Tổng nét: 24
Bộ: ngư 魚 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノフ丨フ一丨一丶丶丶丶一ノ一丨フ一フノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: NFIRP (弓火戈口心)
Unicode: U+9C64
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 4

Bình luận 0

1/1

cảm

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một loài cá nước ngọt, miệng rộng vẩy nhỏ, thịt ngon.