Có 1 kết quả:

hy
Âm Hán Việt: hy
Tổng nét: 18
Bộ: điểu 鳥 (+7 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: ノ丶一ノ丨フ丨ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶
Thương Hiệt: KBHAF (大月竹日火)
Unicode: U+9D57
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: ㄒㄧ

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

Bình luận 0

1/1

hy

phồn thể

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con chim trĩ ( tiếng địa phương bắc Trung Hoa ).