Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
hácTổng nét: 13
Bộ:
khẩu 口 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⿱⿳士冖一口殳Thương Hiệt: GRHNE (土口竹弓水)
Unicode:
U+FA0DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận