Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
thiênTổng nét: 7
Bộ:
nhất 一 (+6 nét)
Hình thái:
⿱一先Nét bút:
一ノ一丨一ノフThương Hiệt: MHGU (一竹土山)
Unicode:
U+20021Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận