Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Nôm
Tổng nét: 14
Bộ: kỷ 己 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ丨一フ一丨一一一丨一フ丶
Unicode: U+2204B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: trăng

Chữ gần giống 1