Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 10
Bộ: nguyệt 月 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノフ一一一ノフ丶フ一フ
Unicode: U+23374
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp