Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tễTổng nét: 21
Bộ:
hoả 火 (+17 nét)
Hình thái:
⿰火齋Nét bút:
丶ノノ丶丶一丶ノ丨フノノフ丶ノ丨一一丨ノ丶Unicode:
U+244B1Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận