Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 13
Bộ: mễ 米 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶ノ一丨ノ丶丶フノ丶一一丨
Unicode: U+25E8D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1