Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
tề,
trai,
tưTổng nét: 8
Bộ:
nhục 肉 (+4 nét)
Hình thái:
⿱文月Nét bút:
丶一ノ丶ノフ丶一Unicode:
U+2665FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận