Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
khuôngTổng nét: 14
Bộ:
xa 車 (+7 nét)
Hình thái:
⿰車⿱山王Nét bút:
一丨フ一一一丨フ丨ノ一一丨一Unicode:
U+28302Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận