Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt:
liễuTổng nét: 19
Bộ:
ấp 邑 (+17 nét)
Hình thái:
⿰尞邑Nét bút:
一ノ丶丶ノ丨フ一一丨ノ丶丨フ一フ丨一フUnicode:
U+2877CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận