Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Hán Việt: chiên
Tổng nét: 25
Bộ: điểu 鳥 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶丶一フノノ一一丨丨一一一ノ丶
Unicode: U+2A1E5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0