Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿰忄賁
Unicode: U+2F8AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: tâm 心 (+13 nét)
Hình thái: ⿰忄賁
Unicode: U+2F8AD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Chinh nhân phụ - 征人婦 (Cao Bá Quát)
• Cự Mã hà - 拒馬河 (Phó Nhược Kim)
• Đề Nhữ Công Tung cựu trạch - 題汝公琮舊宅 (Nhữ Công Chân)
• Kinh Hào Môn cựu chiến địa ngẫu thành - 經豪門舊戰地偶成 (Phan Huy Ích)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Phóng ngôn - 放言 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Tam Nguyên lý - 三元里 (Trương Duy Bình)
• Tặng Thận Đông Mỹ Bá Quân - 赠慎東美伯筠 (Vương Lệnh)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Tiền xuất tái kỳ 3 - 前出塞其三 (Đỗ Phủ)
• Cự Mã hà - 拒馬河 (Phó Nhược Kim)
• Đề Nhữ Công Tung cựu trạch - 題汝公琮舊宅 (Nhữ Công Chân)
• Kinh Hào Môn cựu chiến địa ngẫu thành - 經豪門舊戰地偶成 (Phan Huy Ích)
• Phọc Nhung nhân - 縛戎人 (Bạch Cư Dị)
• Phóng ngôn - 放言 (Nguyên Hiếu Vấn)
• Tam Nguyên lý - 三元里 (Trương Duy Bình)
• Tặng Thận Đông Mỹ Bá Quân - 赠慎東美伯筠 (Vương Lệnh)
• Thảo đường - 草堂 (Đỗ Phủ)
• Tiền xuất tái kỳ 3 - 前出塞其三 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0