Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 16
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái: ⿰氵賁
Unicode: U+2F912
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thuỷ 水 (+13 nét)
Hình thái: ⿰氵賁
Unicode: U+2F912
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Một số bài thơ có sử dụng
• Giao long ca - 蛟龍歌 (Hà Mộng Quế)
• Hải tông hành - 海棕行 (Đỗ Phủ)
• Mạnh Tử từ cổ liễu - 孟子祠古柳 (Nguyễn Du)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Thượng khanh ông thỉnh tu Vũ Hầu miếu, di tượng khuyết lạc, thì Thôi khanh quyền Quỳ Châu - 上卿翁請修武侯廟,遺像缺落,時崔卿權夔州 (Đỗ Phủ)
• Tối năng hành - 最能行 (Đỗ Phủ)
• Tương trung kỷ hành - Tương phi miếu - 湘中紀行-湘妃廟 (Lưu Trường Khanh)
• Vịnh Trần Hưng Đạo vương - 詠陳興道王 (Nguyễn Khuyến)
• Hải tông hành - 海棕行 (Đỗ Phủ)
• Mạnh Tử từ cổ liễu - 孟子祠古柳 (Nguyễn Du)
• Thiên Đô bộc bố ca - 天都瀑布歌 (Tiền Khiêm Ích)
• Thượng khanh ông thỉnh tu Vũ Hầu miếu, di tượng khuyết lạc, thì Thôi khanh quyền Quỳ Châu - 上卿翁請修武侯廟,遺像缺落,時崔卿權夔州 (Đỗ Phủ)
• Tối năng hành - 最能行 (Đỗ Phủ)
• Tương trung kỷ hành - Tương phi miếu - 湘中紀行-湘妃廟 (Lưu Trường Khanh)
• Vịnh Trần Hưng Đạo vương - 詠陳興道王 (Nguyễn Khuyến)
Bình luận 0