Chưa có giải nghĩa theo âm Hán Việt
Tổng nét: 14
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰扌𡘹
Unicode: U+2F8C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: thủ 手 (+11 nét)
Hình thái: ⿰扌𡘹
Unicode: U+2F8C1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Dạ thính tỳ bà kỳ 1 - 夜聽琵琶其一 (Dương Sĩ Ngạc)
• Đào hoa hành - 桃花行 (Tào Tuyết Cần)
• Đề hoạ - 題畫 (Ngô Lịch)
• Điệp luyến hoa kỳ 1 - 蝶戀花其一 (Âu Dương Tu)
• Hiểu hành - 曉行 (Lý Bỉnh Lễ)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Mai hoa kỳ 1 - 梅花其一 (Lục Du)
• Ngâm nguyệt kỳ 3 - 吟月其三 (Tào Tuyết Cần)
• Trung thu vô nguyệt, tuý trung ngẫu đắc tam tuyệt kỳ 3 - 中秋無月,醉中偶得三絕其三 (Phan Huy Ích)
• Vô đề - 無題 (Tiền Duy Diễn)
• Đào hoa hành - 桃花行 (Tào Tuyết Cần)
• Đề hoạ - 題畫 (Ngô Lịch)
• Điệp luyến hoa kỳ 1 - 蝶戀花其一 (Âu Dương Tu)
• Hiểu hành - 曉行 (Lý Bỉnh Lễ)
• Ly tao - 離騷 (Khuất Nguyên)
• Mai hoa kỳ 1 - 梅花其一 (Lục Du)
• Ngâm nguyệt kỳ 3 - 吟月其三 (Tào Tuyết Cần)
• Trung thu vô nguyệt, tuý trung ngẫu đắc tam tuyệt kỳ 3 - 中秋無月,醉中偶得三絕其三 (Phan Huy Ích)
• Vô đề - 無題 (Tiền Duy Diễn)
Bình luận 0