Có 1 kết quả:

thủ
Âm Hán Việt: thủ
Tổng nét: 3
Bộ: thủ 手 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: 一丨一
Thương Hiệt: XQ (重手)
Unicode: U+624C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: páng ㄆㄤˊ, shǒu ㄕㄡˇ, ㄗˋ
Âm Nôm: thủ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Quảng Đông: sau2

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

thủ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bộ thủ

Từ điển trích dẫn

1. Một dạng của bộ “thủ” 手.