Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán ⇒ phiên âm
Phiên âm ⇒ chữ Hán
Phồn thể ⇒ giản thể
Giản thể ⇒ phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
tra theo âm Hán Việt
tra theo âm Pinyin
tham khảo các chữ dị thể ở dưới
酆
Âm Nôm:
phong
Tổng nét: 20
Bộ:
ấp 邑
(+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰
豐
⻏
Nét bút:
一一一丨丨一一一丨フ丨一丨フ一丶ノ一フ丨
Thương Hiệt: UTNL (山廿弓中)
Unicode:
U+9146
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt:
phong
Âm Pinyin:
fēng
Âm Nhật (onyomi):
フウ (fū)
,
ホウ (hō)
Âm Quảng Đông:
fung1
Tự hình
2
Dị thể
3
灃
豐
鄷
Không hiện chữ?