Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ: ất 乙 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一丨フ一フ
Thương Hiệt: YRN (卜口弓)
Unicode: U+3414
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1