Có 3 kết quả:

chỗitruồitrỗi
Âm Nôm: chỗi, truồi, trỗi
Tổng nét: 8
Bộ: nhân 人 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ丨一一一丨ノ丶
Thương Hiệt: OQD (人手木)
Unicode: U+344D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: leoi5

1/3

chỗi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chỗi dậy

truồi

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

làng Truồi

trỗi

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trỗi dậy