Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
sàiTổng nét: 10
Bộ:
nhân 人 (+8 nét)
Hình thái:
⿰亻斉Nét bút:
ノ丨丶一ノ丶ノ丨一一Thương Hiệt: OYKL (人卜大中)
Unicode:
U+346AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận