Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
kiểnTổng nét: 5
Bộ:
lực 力 (+3 nét)
Hình thái:
⿰千力Nét bút:
ノ一丨フノThương Hiệt: HJKS (竹十大尸)
Unicode:
U+3513Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận