Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 8
Bộ: lực 力 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丨フ一フノ
Thương Hiệt: GRKS (土口大尸)
Unicode: U+351B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Chữ gần giống 1

Bình luận 0