Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: hựu 又 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丶フ一丨フ一一一ノ丶フ丶
Thương Hiệt: YCE (卜金水)
Unicode: U+3562
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

Bình luận 0