Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 9
Bộ:
khẩu 口 (+6 nét)
Hình thái:
⿰口州Nét bút:
丨フ一丶ノ丶丨丶丨Thương Hiệt: RILL (口戈中中)
Unicode:
U+3584Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận