Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: huếnh
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一丶ノ丶丨丶丨
Thương Hiệt: RRILL (口口戈中中)
Unicode: U+558C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: châu
Âm Pinyin: zhōu ㄓㄡ
Âm Quảng Đông: zau1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1