Có 2 kết quả:

gừ
Âm Nôm: , gừ
Tổng nét: 11
Bộ: khẩu 口 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: RBMC (口月一金)
Unicode: U+35B5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0

1/2

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tiếng chim gù (chim cu gáy)

gừ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gầm gừ