Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tra theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: khẩu 口 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一フノ丨フ一一丨ノ丶
Thương Hiệt: RKRD (口大口木)
Unicode: U+35CE
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: jià ㄐㄧㄚˋ
Âm Quảng Đông: gaa2, gaa3, gaa4

Bình luận 0