Có 2 kết quả:

nấcnức
Âm Nôm: nấc, nức
Tổng nét: 15
Bộ: khẩu 口 (+12 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨丨一ノ丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: RTKP (口廿大心)
Unicode: U+3603
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

1/2

nấc

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nấc cụt

nức

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thơm sực nức