Có 1 kết quả:

nhạ
Âm Nôm: nhạ
Tổng nét: 12
Bộ: tâm 心 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一ノ丨フ一丶フ丶丶
Thương Hiệt: TKRP (廿大口心)
Unicode: U+60F9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhạ
Âm Pinyin: ㄖㄜˇ
Âm Nhật (onyomi): ジャク (jaku), ジャ (ja)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: je5

Tự hình 2

Dị thể 3

1/1

nhạ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhạ hoả thiêu thân (tự thiêu)