Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 19
Bộ: khẩu 口 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ一丨フ一一丨一一丨フ一ノフ
Thương Hiệt: HGRP (竹土口心)
Unicode: U+3612
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Bình luận 0