Có 6 kết quả:
chõng • chỏng • chổng • chủng • giống • trồng
Tổng nét: 14
Bộ: hoà 禾 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰禾重
Nét bút: ノ一丨ノ丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: HDHJG (竹木竹十土)
Unicode: U+7A2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chủng
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ, zhǒng ㄓㄨㄥˇ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): たね (tane), -ぐさ (-gusa)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung2, zung3
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ, zhǒng ㄓㄨㄥˇ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu)
Âm Nhật (kunyomi): たね (tane), -ぐさ (-gusa)
Âm Hàn: 종
Âm Quảng Đông: zung2, zung3
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giường chõng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chỏng gọng, chỏng chơ, lỏng chỏng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
lổng chổng; ngã chổng kềnh
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
chủng tộc; chủng chẳng
phồn thể
Từ điển Hồ Lê
con giống; dòng giống, nòi giống
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trồng trọt