Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 20
Bộ:
khẩu 口 (+17 nét)
Hình thái:
⿰口賽Nét bút:
丨フ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノ丶Thương Hiệt: RJTC (口十廿金)
Unicode:
U+3614Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận