Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 20
Bộ: nữ 女 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: フノ一丶丶フ一一丨丨一ノ丶丨フ一一一ノ丶
Thương Hiệt: VJTC (女十廿金)
Unicode: U+21910
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: coi3

Tự hình 1

Chữ gần giống 1