Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 21
Bộ:
khẩu 口 (+18 nét)
Hình thái:
⿰口瞿Nét bút:
丨フ一丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一Thương Hiệt: RBUG (口月山土)
Unicode:
U+3617Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Chữ gần giống 3
Bình luận